Có 2 kết quả:
玳瑁 dài mào ㄉㄞˋ ㄇㄠˋ • 蝳蝐 dài mào ㄉㄞˋ ㄇㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con đồi mồi
Từ điển Trung-Anh
(1) hawksbill turtle (Eretmochelys imbricata)
(2) tortoiseshell
(3) Taiwan pr. [dai4 mei4]
(2) tortoiseshell
(3) Taiwan pr. [dai4 mei4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 玳瑁[dai4 mao4]
(2) hawksbill turtle
(2) hawksbill turtle
Bình luận 0